Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teacher





teacher


teacher

A teacher is someone who helps you learn.

['ti:t∫ə]
danh từ
giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)


/'ti:tʃə/

danh từ
giáo viên, cán bộ giảng dạy

Related search result for "teacher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.