Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teak




teak
[ti:k]
danh từ
(thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu A, dùng đónh đồ đạc, tàu..)
cây tếch


/ti:k/

danh từ
(thực vật học) cây tếch
gỗ tếch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "teak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.