Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teamster




teamster
['ti:mstə]
danh từ
người đánh xe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải, tài xế xe tải


/'ti:mstə/

danh từ
người đánh xe
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái xe tải

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.