Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tearful




tearful
['tiəfl]
tính từ
đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
a tearful face
một khuôn mặt đầm đìa nước mắt
buồn phát khóc
tearful news
tin buồn phát khóc


/'tiəful/

tính từ
đẫm lệ, khóc lóc
a tearful face mặt đẫm lệ, mặt ướt đẫm nước mắt
buồn, buồn bã, buồn phát khóc
tearful news tin buồn phát khóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tearful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.