Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technic




technic
['teknik]
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical
danh từ
kỹ thuật
((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật
(số nhiều) chi tiết kỹ thuật
(số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật


/'teknik/

tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical

danh từ
kỹ thuật
((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật
(số nhiều) chi tiết kỹ thuật
(số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật

Related search result for "technic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.