Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technicolor




technicolor
['teknikʌlə]
danh từ
quá trình chụp ảnh màu cho phim điện ảnh; nghệ thuật phim màu
(thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng giả tạo
The fashion show was a technicolor extravaganza
Cuộc trình diễn thời trang là một cuộc trưng bày ngông cuồng sặc sỡ


/'tekni,kʌlə/

danh từ
phim màu
(nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.