Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
technique





technique
[tek'ni:k]
danh từ
kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
to apply modern techniques to a traditional craft
áp dụng các kỹ thuật hiện đại vào một nghề thủ công truyền thống
kỹ xảo
a flawless technique
một kỹ xảo tuyệt hảo


/tek'ni:k/

danh từ
kỹ xảo
phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
the technique of weaving kỹ thuật dệt

Related search result for "technique"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.