|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
technique
 | [technique] |  | tính từ | | |  | (thuộc) chuyên môn | | |  | Revue technique | | | tạp chí chuyên môn | | |  | Mot technique | | | từ chuyên môn | | |  | (thuộc) kỹ thuật | | |  | Ecole technique | | | trường kỹ thuật |  | danh từ giống cái | | |  | kỹ thuật | | |  | Technique d'un peintre | | | kỹ thuật một hoạ sĩ | | |  | Des techniques nouvelles | | | những kỹ thuật mới |
|
|
|
|