Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
techy




techy
['tet∫i]
Cách viết khác:
tetchy
['tet∫i]
như tetchy


/'tetʃi/ (techy) /'tetʃi/

tính từ
hay bực mình; dễ bực mình
hay sốt ruột

Related search result for "techy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.