Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tectology




tectology
[tek'tɔləʒi]
danh từ
(sinh vật học) môn hình thái cấu trúc


/tek'tɔləʤi/

danh từ
(sinh vật học) môn hình thái cấu trúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.