Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tectonic




tectonic
[tek'tɔnik]
tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo


/tek'tɔnik/

tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo

Related search result for "tectonic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.