Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tedder




tedder
['tedə]
danh từ
người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô)


/'tedə/

danh từ
người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô)

Related search result for "tedder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.