Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tedding




tedding
['tediη]
danh từ
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)


/'tediɳ/

danh từ
sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)

Related search result for "tedding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.