Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teemful




teemful
['ti:mfl]
tính từ
đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc


/'ti:mful/

tính từ
đầy, đầy ứ, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc

Related search result for "teemful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.