Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tegulated




tegulated
['tegjuleitid]
tính từ
xếp lợp (như) ngói lợp nhà


/'tegjuleitid/

tính từ
xếp lợp (như ngói lợp nhà)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.