Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tehee




tehee
[ti:'hi:]
danh từ
tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ
nội động từ
cười gượng; cười khinh bỉ


/ti:'hi:/

danh từ
tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ

nội động từ
cười gượng; cười khinh bỉ

Related search result for "tehee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.