Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teindre


[teindre]
ngoại động từ
nhuộm
Teindre des étoffes
nhuộm vải
Substance qui sert à teindre
chất nhuộm
Faire teindre un vêtement
nhuộm quần áo
Teindre ses cheveux
nhuộm tóc
nhuộm màu
Nues teintes de violet
mây nhuộm màu tím



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.