|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teindre
| [teindre] | | ngoại động từ | | | nhuộm | | | Teindre des étoffes | | nhuộm vải | | | Substance qui sert à teindre | | chất nhuộm | | | Faire teindre un vêtement | | nhuộm quần áo | | | Teindre ses cheveux | | nhuộm tóc | | | nhuộm màu | | | Nues teintes de violet | | mây nhuộm màu tím |
|
|
|
|