 | [teinture] |
 | danh từ giống cái |
| |  | thuốc nhuộm |
| |  | sự nhuộm |
| |  | La teinture du cuir |
| | sự nhuộm da |
| |  | Produit pour la teinture des cheveux |
| | sản phẩm nhuộm tóc |
| |  | màu nhuộm |
| |  | Drap d'une belle teinture |
| | dạ màu nhuộm đẹp |
| |  | kiến thức nông cạn, hiểu biết sơ sài |
| |  | Avoir une teinture de latin |
| | hiểu biết sơ sài tiếng la tinh |
| |  | (dược học) cồn thuốc |