Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telecast




telecast
['telikɑ:st]
danh từ
sự phát chương trình truyền hình
chương trình truyền hình
ngoại động từ
phát đi bằng truyền hình


/'tekikɑ:st/

danh từ
sự phát chương trình truyền hình
chương trình truyền hình

ngoại động từ
phát đi bằng truyền hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.