Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teleology




teleology
[,teli'ɔlədʒi]
danh từ
(triết học) thuyết cứu cánh, mục đích luận (quan niệm cho rằng mọi sự đều có mục đích nội tại)
sự nghiên cứu các mục đích sau cùng


/,teli'ɔlədʤi/

danh từ
(triết học) thuyết mục đích

Related search result for "teleology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.