tellement
 | [tellement] |  | phó từ | | |  | nhiều, biết mấy | | |  | Il a tellement changé | | | anh ta đã thay đổi biết mấy | | |  | đến thế | | |  | Cela n'est pas tellement intéressant | | | điều đó không thú vị đến thế | | |  | Il m'exaspère, tellement il est bavard | | | nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế | | |  | tellement de | | |  | cơ man, biết bao | | |  | tellement... que | | |  | đến mức; đến nổi | | |  | tellement quellement | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, (có) sao hay vậy |
|
|