tempestuous
tempestuous | [tem'pest∫uəs] | | tính từ | | | giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt | | | tempestuous sea | | biển động mạnh, biển giông tố | | | (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động | | | a tempestuous political debate | | một cuộc tranh luận chính trị sôi động |
/tem'pestjuəs/
tính từ dông bão, dông tố, bão tố (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo
|
|