Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temple





temple
['templ]
danh từ
đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
cái căng vải (trong khung cửi)


/'templ/

danh từ
đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường
(giải phẫu) thái dương
cái căng vải (trong khung cửi)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "temple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.