Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temple


[temple]
danh từ giống đực
đền, miếu
Le temple des Sœurs Trưng
đền hai Bà Trưng
giáo đường (đạo tin lành)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.