Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temporal


[temporal]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thái dương
Os temporal
xương thái dương
Région temporale
vùng thái dương
danh từ giống đực
(giải phẫu) xương thái dương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.