Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporality




temporality
[,tempə'ræliti]
danh từ
(pháp lý) tính chất tạm thời
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporalty


/,tempə'ræliti/

danh từ
(pháp lý) tính chất tạm thời
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporalty)

Related search result for "temporality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.