Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporalty




temporalty
['tempərəlti]
danh từ
người ngoài đạo, ngương lương, người tục
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức (tôn giáo)) (như) temporality


/'tempərəlti/

danh từ
người ngoài đạo, ngương lương, người tục
((thường) số nhiều) tài sản hoa lợi thế tục (của một tổ chức tôn giáo) ((cũng) temporality)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "temporalty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.