Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporariness




temporariness
['temprərənis]
danh từ
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời


/'tempəritnis/

danh từ
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.