Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temporization




temporization
[,tempərai'zei∫n]
Cách viết khác:
temporisation
[,tempərai'zei∫n]
danh từ
sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến


/,tempərai'zeiʃn/

danh từ
sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến

Related search result for "temporization"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.