Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempter




tempter
['temptə]
danh từ
người xúi giục
người cám dỗ, người quyến rũ
(the Tempter) Ma vương, quỷ xa tăng


/'temptə/

danh từ
người xúi giục
người cám dỗ, người quyến rũ !the Tempter
ma vương, quỷ xa tăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.