 | [température] |
 | danh từ giống cái |
| |  | nhiệt độ |
| |  | Température d'ébullition |
| | nhiệt độ sôi |
| |  | Températures négatives |
| | nhiệt độ âm |
| |  | La température a baissé de dix degrés |
| | nhiệt độ đã giảm mưá»i độ |
| |  | La température de l'eau |
| | nhiệt độ của nước |
| |  | Température ambiante |
| | nhiệt độ môi trưá»ng xung quanh |
| |  | thân nhiệt |
| |  | Prendre sa température |
| | lấy nhiệt độ (cơ thể), đo thân nhiệt |
| |  | sự sốt |
| |  | Avoir de la température |
| | sốt |