Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tempérer


[tempérer]
ngoại động từ
làm dịu bớt, tiết chế
Tempérer la rigueur de l'hiver
làm dịu bớt cái khắc nghiệt của mùa đông
Tempérer son ardeur
tiết chế nhiệt tình
Phản nghĩa Exciter, renforcer


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.