Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenable


[tenable]
tính từ
chịu được
La situation n'est plus tenable
tình thế không thể chịu được nữa
(quân sự) giữ được
Ce poste n'est plus tenable
đồn này không giữ được nữa
phản nghĩa intenable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.