tenaciousness
tenaciousness | [ti'nei∫əsnis] | | Cách viết khác: | | tenacity | | [ti'næsəti] | | danh từ | | | sự dai, sự không quên (trí nhớ) | | | sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..) | | | sự ngoan cường, sự kiên trì; sự kiên quyết; sự nắm giữ, sự bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..) | | | sự gan lì, sự ngoan cố (người) |
/ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/
danh từ tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì tính gan lì, tính ngoan cố
|
|