Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenantry




tenantry
['tenəntri]
danh từ
tất cả các tá điền; các người thuê nhà đất


/'tenəntri/

danh từ
những tá điền; những người thuê nhà đất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.