|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendential
tendential | [ten'den∫əl] | | Cách viết khác: | | tendentious | | [ten'den∫əs] | | | như tendentious |
/ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/
tính từ có xu hướng, có khuynh hướng có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ tendentious reports những bản báo cáo có dụng ý
|
|
|
|