Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenderloin





tenderloin
['tendəlɔin]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn)


/'tendəlɔin/

danh từ
thịt thăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực giải trí (ở Niu-oóc và các thành phố lớn)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.