Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendeur


[tendeur]
danh từ giống đực
người chăng, người giăng
Tendeur de pièges
người chăng bẫy
Tendeur de tapisseries
người chăng trướng treo tường
ống vặn căng, cái căng
Tendeur de fil métallique
ống vặn căng sợi kim loại
tăng đơ (ở xe đạp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.