Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendon




tendon
['tendən]
danh từ
(giải phẫu) gân; dây chằng
strain a tendon
bong gân


/'tendən/

danh từ
(giải phẫu) gân

Related search result for "tendon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.