Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendresse


[tendresse]
danh từ giống cái
tình âu yếm
La tendresse maternelle
tình âu yếm của mẹ
éprouver de la tendresse pour qqn
tỏ ra âu yếm ai
Geste de tendresse
cử chỉ âu yếm
(số nhiều) cử chỉ âu yếm
Mille tendresses
muôn vàn âu yếm (công thức cuối thư)
(thân mật) sự thích thú
Je n'ai aucune tendresse pour ce genre de procédé
tôi chẳng thích thú tí nào về loại cách thức đó
tendresse de l'âge
tuổi thanh xuân
phản nghĩa Dureté, froideur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.