Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenement




tenement
['tenəmənt]
danh từ
căn hộ hoặc phòng dành ra để ở
như tenement house
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)


/'tenimənt/

danh từ
nhà ở, phòng ở
(pháp lý) đất đai nhà cửa hưởng dụng
nhà nhiều buồng, nhà tập thể

Related search result for "tenement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.