teneur
 | [teneur] |  | danh từ giống đực | | |  | người giữ | | |  | Teneur de livres | | | người giữ sổ sách kế toán | | |  | teneur de copie | | |  | người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử) |  | danh từ giống cái | | |  | nội dung | | |  | La teneur d'un traité | | | nội dung bản hoà ước | | |  | La teneur d'une lettre | | | nội dung của bức thư | | |  | lượng chứa, hàm lượng | | |  | Teneur en or d'un minerai | | | hàm lượng vàng trong một chất quặng |
|
|