Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tensile




tensile
['tensail]
tính từ
(thuộc) sự căng thẳng
(thuộc) sức căng; có thể căng ra


/'tensail/

tính từ
căng dãn ra, có thể căng dãn ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tensile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.