Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tensor




tensor
['tensə]
danh từ
(giải phẫu) cơ căng


/'tensə/

danh từ
(giải phẫu) cơ căng

Related search result for "tensor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.