Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tentation


[tentation]
danh từ giống cái
sự cám dỗ
Résister à la tentation de la chair
chống lại sự cám dỗ nhục dục
sự rắp rem, sự muốn
Tentation de voyager
sự muốn đi du lịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.