Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenterhooks




tenterhooks
['tentəhuks]
danh từ số nhiều
(be) on tenterhooks (on the tenters)
lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt


/'tentəhuks/

danh từ số nhiều ((cũng) tenter)
(nghành dệt) móc căng (vải) !to be on tenterhooks (on the tenters)
lo sốt vó; ruột gan nóng như lửa đốt

Related search result for "tenterhooks"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.