Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenthly




tenthly
['tenθli]
phó từ
mười là; ở vị trí thứ mười


/'tenθli/

phó từ
mười là

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.