tenuous
tenuous | ['tenjuəs] | | tính từ | | | mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..) | | | có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt (sự phân biệt..) | | | tenuous distinctions | | những sự phân biệt hời hợt | | | ít, loãng (khí...) | | | giản dị |
/'tenjuəs/
tính từ nhỏ, mảnh (chỉ) ít, loãng (khí...) giản dị tinh tế, tế nhị (sự phân biệt...)
|
|