Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
teo



verb
to shrink extremely, utterly

[teo]
động từ
to shrink
extremely, utterly
atrophy, constrast, straiten
contracted, shortened, contraction (of muscle)
trạng từ
very, quite
buồn teo, vắng teo
very sad, quite deserted



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.