Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tergiversation




tergiversation
[,tə:dʒivə:'sei∫n]
danh từ
sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần lữa
sự bỏ phe, sự bỏ đảng
sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau


/,tə:dʤivə:'seiʃn/

danh từ
sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa
sự bỏ phe, sự bỏ đảng
sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.